共同宣言
きょうどうせんげん「CỘNG ĐỒNG TUYÊN NGÔN」
☆ Danh từ
Chắp nối tuyên bố

共同宣言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同宣言
共同遺言 きょうどうゆいごん
di chúc chung; ý chí chung
共産党宣言 きょうさんとうせんげん
bản tuyên ngôn cộng sản
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
共同宣誓供述書 きょうどうせんせいきょうじゅつしょ
bản tuyên thệ khai nhận chung
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
マーク宣言 マークせんげん
khai báo sự đánh dấu
システム宣言 システムせんげん
mô tả hệ thống