共同文書 きょうどうぶんしょ
thông cáo chung; tuyên bố chung
共訳 きょうやく ともやく
việc nhiều người hợp sức lại để biên dịch
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
共訳者 きょうやくしゃ
đồng dịch giả
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới