Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同運行
共同運動 きょーどーうんどー
chứng đồng động
共同運航 きょうどううんこう
việc khai thác vận hành chung
共同運航便 きょうどううんこうびん
chuyến bay liên doanh
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共同行動計画 きょうどうこうどうけいかく
kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động.
共同不法行為 きょうどうふほうこうい
hành vi vi phạm pháp luật chung
運行 うんこう
sự vận hành; sự chuyển động