Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共有に係る特許権
特許権 とっきょけん
quyền dùng bằng sáng chế
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
特許 とっきょ
sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
特権 とっけん
đặc quyền
共有 きょうゆう
sự sở hữu công cộng; cùng nhau trao đổi
特有 とくゆう
sự vốn có; sự cố hữu
共有する きょうゆうする
chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
自他共に許す じたともにゆるす じたどもにゆるす
để (thì) nói chung được chấp nhận; để được thừa nhận bởi chính mình và những người(cái) khác