Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共栄社
共栄 きょうえい
cùng nhau phát triển; cùng thịnh vượng
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
社共 しゃきょう
những đảng cộng sản và xã hội
共栄圏 きょうえいけん
giới kinh doanh phát đạt
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
共販会社 きょうはんがいしゃ きょうはんかいしゃ
công ty những hàng bán hợp tác