共益
きょうえき「CỘNG ÍCH」
☆ Danh từ
Lợi nhuận chung; lợi ích chung

共益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共益
共益権 きょーえきけん
quyền phân chia lợi nhuận
共益費 きょうえきひ
hàng tháng thanh toán cho những vùng chung (của) một tòa nhà căn hộ (sự chiếu sáng, vân vân); những chi phí condo
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.
益人 ますひと
people, subjects, populace