年間収益 ねんかんしゅうえき
Lợi tức hàng năm
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
益人 ますひと
people, subjects, populace
純益 じゅんえき
lợi nhuận thuần; doanh thu thuần.