共益権 きょーえきけん
quyền phân chia lợi nhuận
受益権 じゅえきけん
quyền hưởng lợi ích
用益権 ようえきけん
một người hưởng hoa lợi ngay
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
既得権益 きとくけんえき
quyền lợi riêng
用益物権 ようえきぶっけん
quyền hoa lợi
自主権 じしゅけん
quyền tự trị, quyền tự chủ