Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用益権
ようえきけん
một người hưởng hoa lợi ngay
用益物権 ようえきぶっけん
quyền hoa lợi
権益 けんえき
quyền lợi.
共益権 きょーえきけん
quyền phân chia lợi nhuận
自益権 じえきけん
quyền tư lợi
受益権 じゅえきけん
quyền hưởng lợi ích
用益 ようえき
sử dụng và thu lợi
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
既得権益 きとくけんえき
quyền lợi riêng
「DỤNG ÍCH QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích