Các từ liên quan tới 共通安全保障防衛政策
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全保障 あんぜんほしょう
sự an toàn
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
共通農業政策 きょうつうのうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp chung.
安全保障会議 あんぜんほしょうかいぎ
Hội đồng bảo an Nhật bản