Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共通言語基盤
共通基語 きょうつうきご
ngôn ngữ nguyên thủy
共通言語 きょうつうげんご
ngôn ngữ chung
共通語 きょうつうご
tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
通信基盤 つうしんきばん
cơ sở hạ tầng những viễn thông
共通基板 きょうつうきばん
common substrate
基盤 きばん
nền móng; cơ sở
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
共時言語学 きょうじげんごがく
ngôn ngữ học đồng đại