Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共鳴理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
共鳴 きょうめい
sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng
共形場理論 きょうけいばりろん
lý thuyết trường phù hợp
共通論理構造 きょうつうろんりこうぞう
kiến trúc logic chung
プラズモン共鳴 プラズモンきょうめい
cộng hưởng plasmon
共鳴板 きょうめいばん
cái cộng hưởng
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
共鳴者 きょうめいしゃ
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình