Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兵動希
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
希 き ぎ まれ
hiếm có