兵員
へいいん「BINH VIÊN」
☆ Danh từ
Sức mạnh quân đội; nhân sự quân đội

Từ đồng nghĩa của 兵員
noun
兵員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵員
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
兵 へい つわもの
lính