Các từ liên quan tới 兵庫県道168号諸寄停車場線
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
停車 ていしゃ
sự dừng xe
車庫 しゃこ
nhà để xe; ga ra
諸車 しょしゃ
các loại phương tiện
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.