Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城兵 じょうへい しろへい
binh sĩ giữ thành
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
ズボンした ズボン下
quần đùi
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
下士官兵 かしかんへい
<QSự> binh nhì
落下傘兵 らっかさんへい
lính nhảy dù.