具える
そなえる「CỤ」
☆ Động từ nhóm 2
Sẵn sàng; chuẩn bị sẵn cho; trang bị cho đủ.

Từ đồng nghĩa của 具える
verb
Bảng chia động từ của 具える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 具える/そなえるる |
Quá khứ (た) | 具えた |
Phủ định (未然) | 具えない |
Lịch sự (丁寧) | 具えます |
te (て) | 具えて |
Khả năng (可能) | 具えられる |
Thụ động (受身) | 具えられる |
Sai khiến (使役) | 具えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 具えられる |
Điều kiện (条件) | 具えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 具えいろ |
Ý chí (意向) | 具えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 具えるな |
具える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 具える
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
具 ぐ
dụng cụ
具わる そなわる
được trang bị; được cung cấp.
具する ぐする
được chuẩn bị đầy đủ; có đầy đủ những thứ cần thiết; sắp xếp, chuẩn bị những thứ cần thiết
家具を揃える かぐをそろえる
có đủ một bộ đồ đạc gia đình
淫具 いんぐ
cũng dildoe, dương vật giả
秘具 ひぐ
công cụ bí mật