具わる
そなわる「CỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Được trang bị; được cung cấp.

Từ đồng nghĩa của 具わる
verb
Bảng chia động từ của 具わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 具わる/そなわるる |
Quá khứ (た) | 具わった |
Phủ định (未然) | 具わらない |
Lịch sự (丁寧) | 具わります |
te (て) | 具わって |
Khả năng (可能) | 具われる |
Thụ động (受身) | 具わられる |
Sai khiến (使役) | 具わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 具わられる |
Điều kiện (条件) | 具われば |
Mệnh lệnh (命令) | 具われ |
Ý chí (意向) | 具わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 具わるな |
具わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 具わる
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
具える そなえる
sẵn sàng; chuẩn bị sẵn cho; trang bị cho đủ.
具する ぐする
được chuẩn bị đầy đủ; có đầy đủ những thứ cần thiết; sắp xếp, chuẩn bị những thứ cần thiết
具 ぐ
dụng cụ
具現する ぐげんする
hiện thân
具体化する ぐたいかする
hiện thân
代わる代わる かわるがわる
thay thế nhau; lần lượt; luân phiên