Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家具を揃える
かぐをそろえる
có đủ một bộ đồ đạc gia đình
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
顔を揃える かおをそろえる
tham dự đầy đủ
靴を揃える くつをそろえる
sắp xếp giày
首を揃える くびをそろえる
có cùng nhau
数を揃える かずをそろえる
để tạo ra số; để có một đầy đủ được đặt (của)
揃える そろえる
làm đồng phục; đồng đều
高さを揃える たかさをそろえる
sắp xếp theo chiều cao
歩調を揃える ほちょうをそろえる
để đi đúng bước với
Đăng nhập để xem giải thích