Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 具志頭御殿
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
御頭 おつむ おかしら
cái đầu (thường dùng cho trẻ em)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ