Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 具注暦
暦注 れきちゅう
various information recorded in the almanac (as regards astronomy, astrology, etc.)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu