具申
ぐしん「CỤ THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự báo cáo

Bảng chia động từ của 具申
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 具申する/ぐしんする |
Quá khứ (た) | 具申した |
Phủ định (未然) | 具申しない |
Lịch sự (丁寧) | 具申します |
te (て) | 具申して |
Khả năng (可能) | 具申できる |
Thụ động (受身) | 具申される |
Sai khiến (使役) | 具申させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 具申すられる |
Điều kiện (条件) | 具申すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 具申しろ |
Ý chí (意向) | 具申しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 具申するな |