意見具申
いけんぐしん「Ý KIẾN CỤ THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đưa ra ý kiến cuả một ai đó về cái gì đó

Bảng chia động từ của 意見具申
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意見具申する/いけんぐしんする |
Quá khứ (た) | 意見具申した |
Phủ định (未然) | 意見具申しない |
Lịch sự (丁寧) | 意見具申します |
te (て) | 意見具申して |
Khả năng (可能) | 意見具申できる |
Thụ động (受身) | 意見具申される |
Sai khiến (使役) | 意見具申させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意見具申すられる |
Điều kiện (条件) | 意見具申すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意見具申しろ |
Ý chí (意向) | 意見具申しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意見具申するな |
意見具申 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意見具申
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
具申 ぐしん
sự báo cáo
具申書 ぐしんしょ
đầy đủ (chi tiết) báo cáo
意見 いけん
kiến
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
意見版 いけんばん
bản nhận xét.