Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
房 ぼう ふさ
búi; chùm
兼行 けんこう
làm đồng thời
兼任 けんにん
sự kiêm nhiệm; kiêm nhiệm
兼職 けんしょく
kiêm chức.