Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼行 けんこう
làm đồng thời