Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兼高かおる
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
お待ち兼ね おまちかね
phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
分かり兼ねる わかりかねる
khó xác định, khó hiểu