内の者
うちのもの「NỘI GIẢ」
☆ Danh từ
Người trong nhà

内の者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内の者
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
内通者 ないつうしゃ
Kẻ phản bội
内部者 ないぶしゃ
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
内応者 ないおうしゃ
nội ứng.
内芸者 うちげいしゃ
người vũ nữ Nhật sống tại nơi làm việc
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên