内応者
ないおうしゃ「NỘI ỨNG GIẢ」
Nội ứng.

内応者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内応者
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
内応 ないおう
Sự thông đồng với kẻ địch; sự phản bội; sự nội ứng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
応召者 おうしょうしゃ
tân binh
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
応募者 おうぼしゃ
người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên
内部者 ないぶしゃ
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
内の者 うちのもの
người trong nhà