建てる
たてる「KIẾN」
Gây dựng
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Sáng lập; tạo dựng; xây dựng; xây; dựng
石碑
を〜
Dựng bia
家
を〜
Xây nhà
国
を〜
Xây dựng đất nước .

Từ đồng nghĩa của 建てる
verb
Bảng chia động từ của 建てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建てる/たてるる |
Quá khứ (た) | 建てた |
Phủ định (未然) | 建てない |
Lịch sự (丁寧) | 建てます |
te (て) | 建てて |
Khả năng (可能) | 建てられる |
Thụ động (受身) | 建てられる |
Sai khiến (使役) | 建てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建てられる |
Điều kiện (条件) | 建てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建ていろ |
Ý chí (意向) | 建てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建てるな |
建てる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 建てる
建てる
たてる
gây dựng
建つ
たつ
được xây dựng
Các từ liên quan tới 建てる
家を建てる いえをたてる
cất nhà
内を建てる うちをたてる
xây dựng một có cái nhà
口では大阪の城も建つ くちではおおさかのしろもたつ
easier said than done, talking is easy, building Osaka Castle with one's mouth
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà