Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内事
ないじ
Việc trong cung
国内事情 こくないじじょう
tình hình trong nước.
坑内事故 こうないじこ
tai nạn xảy ra ở mỏ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内緒事 ないしょごと
Chuyện bí mật; điều bí mật.
内証事 ないしょうごと
Chuyện bí mật
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
内外多事 ないがいたじ
things being very eventful at home and abroad
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
「NỘI SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích