内事
ないじ「NỘI SỰ」
☆ Danh từ
Việc trong cung; nội sự.

Từ trái nghĩa của 内事
内事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内事
国内事情 こくないじじょう
tình hình trong nước.
坑内事故 こうないじこ
tai nạn xảy ra ở mỏ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内緒事 ないしょごと
Chuyện bí mật; điều bí mật.
内証事 ないしょうごと
Chuyện bí mật
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
内外多事 ないがいたじ
nhiều sự kiện xảy ra cả trong lẫn ngoài
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.