Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内緒事
ないしょごと
Chuyện bí mật
内緒 ないしょ ないしょう
riêng tư
内緒話 ないしょばなし
Cuộc nói chuyện bí mật
内事 ないじ
Việc trong cung; nội sự.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内証事 ないしょうごと
緒 お しょ ちょ
dây
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
国内事情 こくないじじょう
tình hình trong nước.
「NỘI TỰ SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích