内証事
ないしょうごと「NỘI CHỨNG SỰ」
☆ Danh từ
Chuyện bí mật
内証事
を
打
ち
明
ける〔
信頼
できそうな
人
に〕
Lôi kéo ai vào câu chuyện bí mật .

Từ đồng nghĩa của 内証事
noun
内証事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内証事
内証 ないしょ ないしょう
riêng tư
内事 ないじ
Việc trong cung; nội sự.
内証話 ないしょうばなし
Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内緒事 ないしょごと
Chuyện bí mật; điều bí mật.
内容証明 ないようしょうめい
giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
国内事情 こくないじじょう
tình hình trong nước.