国内事情
こくないじじょう「QUỐC NỘI SỰ TÌNH」
☆ Danh từ
Tình hình trong nước.

国内事情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国内事情
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
内情 ないじょう
nội cảnh
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ
国情 こくじょう
tình hình của một nước (về kinh tế, chính trị, xã hội...); tình hình trong nước
内事 ないじ
Việc trong cung; nội sự.
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa