内因
ないいん「NỘI NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyên nhân bên trong; nguyên nhân cốt lõi.

Từ trái nghĩa của 内因
内因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内因
内因子 ないいんし
yếu tố nội tại
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内皮増殖因子 ないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mô
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
血管内皮増殖因子 けっかんないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu, thúc đẩy hình thành mạch máu
三因 さんいん
ba nguyên nhân của phật tính