内奏
ないそう「NỘI TẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mật tấu.

Bảng chia động từ của 内奏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内奏する/ないそうする |
Quá khứ (た) | 内奏した |
Phủ định (未然) | 内奏しない |
Lịch sự (丁寧) | 内奏します |
te (て) | 内奏して |
Khả năng (可能) | 内奏できる |
Thụ động (受身) | 内奏される |
Sai khiến (使役) | 内奏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内奏すられる |
Điều kiện (条件) | 内奏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内奏しろ |
Ý chí (意向) | 内奏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内奏するな |
内奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内奏
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
独奏 どくそう
độc tấu
奏聞 そうもん
Tấu văn (báo cáo cho Hoàng Đế)
間奏 かんそう
khúc nhạc ngắn trung gian
奏法 そうほう
cách diễn tấu (nhạc cụ), cách chơi nhạc cụ