Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内妻川
内妻 ないさい
Người vợ không hợp pháp.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
内縁の妻 ないえんのつま
Người vợ không chính thức
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
妻 つま さい
vợ
恋妻 こいづま
Vợ yêu.