Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内定取り消し
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
取り消し とりけし
sự thủ tiêu; sự gạch bỏ; sự loại bỏ
取消し とりけし
sự thủ tiêu; sự làm hỏng; sự thu hồi; sự hủy bỏ
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
取消 とりけし
hủy.
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).