Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
室内実験
しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
実験室内感染 じっけんしつないかんせん
phòng thí nghiệm về nhiễm trùng
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
歯科実験室 しかじっけんしつ
phòng thí nghiệm nha khoa
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất
実験 じっけん
thí nghiệm
「THẤT NỘI THỰC NGHIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích