Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験室内感染
じっけんしつないかんせん
phòng thí nghiệm về nhiễm trùng
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
院内感染 いんないかんせん
sự lây nhiễm bệnh ở bệnh viện
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
歯科実験室 しかじっけんしつ
phòng thí nghiệm nha khoa
感染 かんせん
sự nhiễm; sự truyền nhiễm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
Đăng nhập để xem giải thích