Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内山勇士
勇士 ゆうし
dũng sĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
富士山頂 ふじさんちょう
đỉnh núi Phú Sỹ