Các từ liên quan tới 内山勝 (テニス指導者)
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指導者 しどうしゃ
lãnh tụ
野党指導者 やとうしどうしゃ
nhà lãnh đạo đối lập, người đứng đầu đảng đối lập
極右指導者 きょくうしどうしゃ
người lãnh đạo xa - phải(đúng)
最高指導者 さいこうしどうしゃ
người lãnh đạo tối cao; người lãnh đạo tận cùng
指導 しどう
hướng dẫn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị