Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内山奈月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月内 げつない
trong tháng này, trong tháng đó
山月 さんげつ
mặt trăng xuất hiện trên đỉnh núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm