Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内山安二
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
内安打 ないあんだ うちあんだ
cú đánh trong khu vực sân trong
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )