Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内幌炭山駅
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
幌 ほろ
mui.
駅構内 えきこうない
nhà ga
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo