内性器
ないせいき「NỘI TÍNH KHÍ」
☆ Danh từ
Cơ quan sinh dục trong

内性器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内性器
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
性器 せいき
bộ phận sinh dục.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.