内患
ないかん「NỘI HOẠN」
☆ Danh từ
Các vấn đề nội bộ.

Từ trái nghĩa của 内患
内患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内患
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内耳疾患 ないじしっかん
bệnh lý tai trong
内憂外患 ないゆうがいかん
Những rắc rối bên trong và ngoài nước.
内臓疾患 ないぞうしっかん
bệnh bên trong
内分泌系疾患 ないぶんぴつけいしっかん
bệnh lý hệ bài tiết
内耳神経疾患 ないじしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh ốc tai
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
ペイ患 ペイかん
người nghiện ma túy