Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
房の内 ぼうのうち
ở trong (của) một buồng (phòng, hộp)
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
内線 ないせん
nội tuyến
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内閣官房 ないかくかんぼう
ban Thư ký Nội các
室内暖房 しつないだんぼう
indoor heating