Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内線
ないせん
nội tuyến
国内線 こくないせん
chuyến bay quốc nội; tuyến bay nội địa; đường bay nội địa.
内線電話 ないせんでんわ
điện thoại nội bộ
内線番号 ないせんばんごう
số mở rộng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
「NỘI TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích