Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内接三角形 ないせつさんかくがた
tam giác nội tiếp
内接多角形 ないせつたかくけー
đa giác nội tiếp
内接四角形 ないせつしかくがた
tứ giác nội tiếp
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
内接 ないせつ
Nội tiếp (toán học)
案内図 あんないず
hướng dẫn bản đồ
館内図 かんないず
sơ đồ vị trí (nhà, trường, cơ quan...)