Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜視 しゃし
tật lác mắt; lé mắt.
外斜視 がいしゃし
lác ngoài; mắt lệch ra ngoài
内視鏡 ないしきょう
đèn nội soi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内視鏡法 ないしきょうほう
phương pháp nội soi
レーザー内視鏡 レーザーないしきょう
laser endoscope
胃内視鏡 いないしきょう
thiết bị soi ruột, nội soi dạ dày.
カプセル内視鏡 カプセルないしきょう
nội soi viên nang